Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
1. Giải, Phụ nữ

1. Giải, Phụ nữ 24/25

10/24
05/25
49%

1. Giải, Phụ nữ Trò chơi hôm nay

Đã hủ 20:00
Đội bóng rổ Kataja (Nữ) Đội bóng rổ Kataja (Nữ) Kotka Peli-Karhut II (Women) Kotka Peli-Karhut II (Women)
20:00
Tapiolan Honka II (Nữ) Tapiolan Honka II (Nữ) Lappeenranta (Nữ) Lappeenranta (Nữ)
20:00
Pyrinto Akatemia (Nữ) Pyrinto Akatemia (Nữ) Học viện Jyvaskyla (Nữ) Học viện Jyvaskyla (Nữ)
23:00
Lahti (Nữ) Lahti (Nữ) Đội bóng rổ Espoo II (Nữ) Đội bóng rổ Espoo II (Nữ)
23:00
Oulun NMKY (Women) Oulun NMKY (Women) Feeniks Basketball (Nữ) Feeniks Basketball (Nữ)
23:00
Leppavaaran Pyrinto (Women) Leppavaaran Pyrinto (Women) Turun NMKY (Nữ) Turun NMKY (Nữ)

1. Giải, Phụ nữ Resultados mais recentes

TTG 18/01/25 02:00
Torpan Pojat II (Nữ) Torpan Pojat II (Nữ)
  • 19
  • 22
  • 22
  • 24
87
Pantherit (Nữ) Pantherit (Nữ)
  • 21
  • 16
  • 13
  • 13
63
TTG 16/01/25 00:30
Hyvinkaan Ponteva (Nữ)/Lahti (Nữ) Hyvinkaan Ponteva (Nữ)/Lahti (Nữ)
  • 10
  • 11
  • 12
  • 19
52
Puhuttaret (Nữ) Puhuttaret (Nữ)
  • 24
  • 28
  • 29
  • 25
106
TTG 12/01/25 23:00
Feeniks Basketball (Nữ) Feeniks Basketball (Nữ)
  • 21
  • 13
  • 14
  • 10
58
Leppavaaran Pyrinto (Women) Leppavaaran Pyrinto (Women)
  • 27
  • 17
  • 22
  • 9
75
TTG 12/01/25 23:00
Đội bóng rổ Espoo II (Nữ) Đội bóng rổ Espoo II (Nữ)
  • 18
  • 17
  • 26
  • 24
85
Pyrinto Akatemia (Nữ) Pyrinto Akatemia (Nữ)
  • 11
  • 15
  • 8
  • 16
50
TTG 12/01/25 21:00
Lappeenranta (Nữ) Lappeenranta (Nữ)
  • 13
  • 9
  • 16
  • 5
43
Lahti (Nữ) Lahti (Nữ)
  • 29
  • 26
  • 16
  • 22
93
TTG 12/01/25 21:00
Turun NMKY (Nữ) Turun NMKY (Nữ)
  • 25
  • 24
  • 25
  • 30
104
Hyvinkaan Ponteva (Nữ)/Lahti (Nữ) Hyvinkaan Ponteva (Nữ)/Lahti (Nữ)
  • 21
  • 6
  • 16
  • 5
48
TTG 12/01/25 19:00
Học viện Jyvaskyla (Nữ) Học viện Jyvaskyla (Nữ)
  • 16
  • 14
  • 18
  • 23
71
Torpan Pojat II (Nữ) Torpan Pojat II (Nữ)
  • 14
  • 20
  • 14
  • 19
67
Đã hủ 12/01/25 18:00
Pantherit (Nữ) Pantherit (Nữ) Đội bóng rổ Kataja (Nữ) Đội bóng rổ Kataja (Nữ)
TTG 12/01/25 17:00
Kotka Peli-Karhut II (Women) Kotka Peli-Karhut II (Women)
  • 17
  • 15
  • 33
  • 26
91
Oulun NMKY (Women) Oulun NMKY (Women)
  • 26
  • 20
  • 29
  • 20
95
TC 11/01/25 00:30
Học viện Jyvaskyla (Nữ) Học viện Jyvaskyla (Nữ)
  • 8
  • 20
  • 21
  • 15
89
Turun NMKY (Nữ) Turun NMKY (Nữ)
  • 26
  • 12
  • 15
  • 11
79

1. Giải, Phụ nữ Lịch thi đấu

24/01/25 00:30
Kotka Peli-Karhut II (Women) Kotka Peli-Karhut II (Women) Torpan Pojat II (Nữ) Torpan Pojat II (Nữ)
24/01/25 23:30
Puhuttaret (Nữ) Puhuttaret (Nữ) Leppavaaran Pyrinto (Women) Leppavaaran Pyrinto (Women)
26/01/25 18:00
Pantherit (Nữ) Pantherit (Nữ) Pyrinto Akatemia (Nữ) Pyrinto Akatemia (Nữ)
26/01/25 19:00
Học viện Jyvaskyla (Nữ) Học viện Jyvaskyla (Nữ) Lahti (Nữ) Lahti (Nữ)

1. Giải, Phụ nữ Bàn

# Hình thức 1. Division, Women 24/25, Group A TCDC T Đ TD K
1 12 8 4 894:781 16
2 12 8 4 864:785 16
3 11 7 4 803:737 14
4 13 7 6 1041:931 14
5 11 5 6 702:727 10
6 12 5 7 791:794 10
7 12 4 8 791:882 8
8 12 1 11 675:959 2
# Hình thức 1. Division, Women 24/25, Group B TCDC T Đ TD K
1 11 10 1 885:700 20
2 12 10 2 947:750 20
3 12 8 4 855:733 16
4 11 6 5 823:695 12
5 11 5 6 712:676 10
6 11 4 7 736:879 8
7 12 0 12 670:1073 0
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    Phần Lan
  • Ngày tháng:
    09.10.2024 - 01.05.2025
  • Số đội :
    15